Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dilettantisme


[dilettantisme]
danh từ giống cái
tính ham mê nhạc; tính ham mê nghệ thuật
lối tài tử
tính tự kỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.