Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diligence




diligence
['dilidʒəns]
danh từ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
xe ngựa chở khách


/'dilidʤəns/

danh từ
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù

danh từ
xe ngựa chở khách

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.