Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilly-dally




dilly-dally
['dilidæli]
nội động từ, (thông tục)
lưỡng lự, do dự
la cà, hay đà đẫn

[dilly-dally]
saying && slang
go very slowly, pause too much
Sarah, you come straight home from school. Don't dilly-dally.


/'dilidæli/

nội động từ, (thông tục)
lưỡng lự, do dự
la cà, hay đà đẫn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dilly-dally"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.