Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilute





dilute
[dai'lju:t]
tính từ
loãng
dilute acid
axit loãng
nhạt đi, phai (màu)
(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất
ngoại động từ
pha loãng, pha thêm nước
làm nhạt đi, làm phai màu
(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
to dilute zeal
làm giảm nhiệt tình
to dilute labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề



làm loãng, pha loãng

/dai'lju:t/

tính từ
loãng
dilute acid axit loãng
nhạt đi, phai (màu)
(nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất

ngoại động từ
pha loãng, pha thêm nước
làm nhạt đi, làm phai màu
(nghĩa bóng) làm giảm bớt; làm mất chất
to dilute zoal làm giảm nhiệt tình !to dilute labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dilute"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.