Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilutee




dilutee
[,dailju:'ti:]
danh từ
công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy)


/,dailju:'ti:/

danh từ
công nhân không lành nghề (để thay thế cho công nhân lành nghề trong một nhà máy)

Related search result for "dilutee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.