Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dimension


[dimension]
danh từ giống cái
kích thước
Dimension d'un livre
kích thước của một cuốn sách
Dimension d'une chaussure
cỡ giày
(toán học) chiều, số chiều; thứ nguyên
à trois dimensions
ba chiều
(nghĩa bóng) tầm vóc, tầm quan trọng
Donner aux événements une dimension historique
cho sự kiện xảy ra một tầm vóc lịch sử
à la dimension de
xứng tầm với, vừa tầm với
prendre les dimensions de quelqu'un
(thân mật) nhận xét người nào, nhận định về người nào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.