Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimensionless




dimensionless
[di'men∫nlis]
tính từ
không có chiều; không có kích thước
(toán học) không thứ nguyên
dimensionless parameter
tham biến không thứ nguyên



không có chiều, không có thứ nguyên

/di'menʃnlis/

tính từ
không có chiều; không có kích thước
(toán học) không thứ nguyên
dimensionless parameter tham biến không thứ nguyên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.