Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimity




dimity
['dimiti]
danh từ
vải dệt sọc nổi (thường) có hình trang trí lạ, để làm màn che...


/'dimiti/

danh từ
vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)

Related search result for "dimity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.