Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimorphism




dimorphism
[dai'mɔ:fizm]
danh từ
tính lưỡng hình
hiện tượng lưỡng hình


/dai'mɔ:fizm/

danh từ
tính lưỡng hình
hiện tượng lưỡng hình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.