Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diner-out




diner-out
['dainər'aut]
danh từ
người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu


/'dainər'aut/

danh từ
người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.