Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinky




dinky
['diηki]
tính từ
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn


/'diɳki/

tính từ
(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn

Related search result for "dinky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.