Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dinothere




dinothere
['dainəθiə]
danh từ
(động vật học) khủng thú


/'dainəθiə/

danh từ
(động vật học) khủng thú

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.