Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dint




dint
[dint]
danh từ
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
(từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh
by dint of...
bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
by dint of failure, we achieved success
do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
ngoại động từ
làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)


/dint/

danh từ
vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi
(từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh !by dint of...
bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi
by dint of failure we acheieved success do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

ngoại động từ
làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

Related search result for "dint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.