Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dioptric




dioptric
[dai'ɔptrik]
tính từ
khúc xạ
(thuộc) khúc xạ học
danh từ
(vật lý) điôt


/dai'ɔptrik/

tính từ
khúc xạ
(thuộc) khúc xạ học

danh từ
(vật lý) điôt

Related search result for "dioptric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.