Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diplomatie


[diplomatie]
danh từ giống cái
ngoại giao; giới ngoại giao
(nghĩa bóng) tài ngoại giao, cách xử sự khôn khéo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.