Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diplomatist




diplomatist
[di'ploumətist]
Cách viết khác:
diplomat
['dipləmæt]
danh từ
nhà ngoại giao
người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao


/di'ploumətist/ (diplomat) /'dipləmæt/

danh từ
nhà ngoại giao
người khéo giao thiệp; người có tài ngoại giao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.