Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dipole




dipole
['daipoul]
danh từ
(vật lý) lưỡng cực
(rađiô) song cực



lưỡng cực
electric d. lưỡng cực điện
magnetric d. lưỡng cực từ
oscillating d. lưỡng cực dao động

/'daipoul/

danh từ
(vật lý) lưỡng cực
(rađiô) ngẫu cực

Related search result for "dipole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.