Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dipteral




dipteral
['diptərəl]
tính từ
(kiến trúc) có hai hàng cột


/'diptərəl/

tính từ
(kiến trúc) có hai hàng cột (toà nhà)

Related search result for "dipteral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.