Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diptych




diptych
['diptik]
danh từ
sách gập hai tấm
tranh bộ đôi


/'diptik/

danh từ
sách gập hai tấm
tranh bộ đôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.