 | [direct] |
 | tính từ |
| |  | thẳng |
| |  | Mouvement direct |
| | chuyển động thẳng |
| |  | C'est le chemin le plus direct pour arriver à la ville |
| | đó là con đường thẳng nhất (gần nhất) để đến thành phố |
| |  | trực tiếp |
| |  | Relations directes |
| | quan hệ trực tiếp |
| |  | Conséquences directes |
| | hậu quả trực tiếp |
| |  | Complément d'objet direct |
| | (ngôn ngữ học) bổ ngữ trực tiếp |
| |  | Impôts directs |
| | thuế trực thu |
| |  | Ligne directe |
| | trực hệ |
| |  | suốt |
| |  | Train direct |
| | chuyến xe lửa chạy suốt |
| |  | thẳng thắn |
| |  | C'est un homme très direct |
| | đó là một người (có tình tình) rất thẳng thắn |
| |  | (thiên văn; cơ học) theo chiều thuận, ngược chiều kim đồng hồ |
| |  | (lôgic) thuận |
| |  | hoàn toàn |
| |  | Deux opinions en contradiction directe |
| | hai ý mâu thuẫn hoàn toàn |
 | Phản nghĩa Indirect, détourné, oblique, sinueux. Contraire, Réfléchi, rétrograde. Inverse. |
 | danh từ giống đực |
| |  | (thể dục thể thao) cú đấm thẳng (quyền Anh) |
| |  | en direct |
| |  | tại chỗ (truyền thanh, truyền hình) |