Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diriment




diriment
['dirimənt]
tính từ
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment
sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị


/'dirimənt/

tính từ
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị

Related search result for "diriment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.