Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dirt-track




dirt-track
['də:ttræk]
danh từ
đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)


/'də:ttræk/

danh từ
đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)

Related search result for "dirt-track"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.