Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disability





disability
[,disə'biliti]
danh từ
sự bất tài, sự bất lực
sự ốm yếu tàn tật
(pháp lý) sự không đủ tư cách pháp lý


/,disə'biliti/

danh từ
sự bất tài, sự bất lực
sự ốm yếu tàn tật
(pháp lý) sự không đủ tư cách (trước pháp luật)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.