Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disaccustom




disaccustom
[,disə'kʌstəm]
ngoại động từ
làm mất thói quen, làm bỏ thói quen


/'disə'kʌstəm/

ngoại động từ
làm mất thói quen, làm bỏ thói quen

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.