Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disagreebles


/,disə'griəblz/

danh từ số nhiều
những điều khó chịu, những điều không vừa ý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.