Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disapprovingly




disapprovingly
phó từ
không tán thành, phản đối
the crowd is screaming disapprovingly
đám đông gào lên phản đối


/'disə'pru:viɳli/

phó từ
không tán thành, phản đối; chê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.