Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbar




disbar
[dis'bɑ:]
ngoại động từ
khai trừ khỏi đoàn luật sư


/dis'bɑ:/

ngoại động từ
(pháp lý)
tước quyền làm luật sư; khai trừ ra khỏi tổ chức luật sư

Related search result for "disbar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.