Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbark




disbark
[dis'bɑ:k]
ngoại động từ
bóc vỏ, tước vỏ (cây)


/dis'bɑ:k/

ngoại động từ
bóc vỏ, tước vỏ (cây)

Related search result for "disbark"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.