Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disbranch




disbranch
[dis'brɑ:nt∫]
ngoại động từ
bẻ cành, tỉa cành khô


/dis'brɑ:ntʃ/

ngoại động từ
bẻ cành, tỉa cành (khô)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.