Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discommon




discommon
[dis'kɔmən]
ngoại động từ ((cũng) discommons)
rào (khu đất công)
không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa


/dis'kɔmən/

ngoại động từ ((cũng) discommons)
rào (khu đất công)
không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa

Related search result for "discommon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.