Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disconcert




disconcert
[,diskən'sə:t]
ngoại động từ
làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng


/,diskən'sə:t/

ngoại động từ
làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disconcert"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.