|  discontinue 
 
 
 
 
  discontinue |  | ['diskən'tinju:] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đình chỉ, gián đoạn |  |  |  | bỏ (một thói quen) |  |  |  | thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...) | 
 
 
 
  làm gián đoạn 
 
  /'diskən'tinju:/ 
 
  ngoại động từ 
  ngừng đình chỉ; gián đoạn 
  bỏ (một thói quen) 
  thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...) 
 
 |  |