|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
discontinuer
| [discontinuer] | | nội động từ | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt | | | La pluie ne discontinue pas | | mưa không ngừng, mưa không ngớt | | | sans discontinuer | | | không ngừng, liên tục | | ngoại động từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ngừng | | | Discontinuer son ouvrage | | ngừng công việc | | phản nghĩa Continuer |
|
|
|
|