 | [discontinuité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự không liên tục, sự đứt quãng; sự gián đoạn |
| |  | Travailler sans discontinuité |
| | là m việc liên tục |
| |  | (toán há»c) bất liên tục |
| |  | Point de discontinuité d'une fonction |
| | điểm bất liên tục của một hà m số |
 | phản nghĩa Continuité |