Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discordant




discordant
[dis'kɔ:dənt]
tính từ
bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
chói tai, nghịch tai; không hợp âm
a discordant note
(âm nhạc) nốt nghịch tai



không phù hợp, không tương ứng, bất hoà

/dis'kɔ:dənt/

tính từ
bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp
chói tai, nghịch tai; không hợp âm
a discordant note (âm nhạc) nốt nghịch tai

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.