Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discountenance




discountenance
[dis'kauntinəns]
ngoại động từ
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống
làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành


/dis'kauntinəns/

ngoại động từ
làm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm luống cuống
làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
tỏ ý phản đối, tỏ ý không tán thành

Related search result for "discountenance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.