|  discover 
  
 
 
 
 
  discover |  | [dis'kʌvə] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra |  |  |  | Columbus discovered America |  |  | Columbus tìm ra châu Mỹ |  |  |  | I've discovered a super restaurant near here |  |  | tôi vừa mới phát hiện một nhà hàng tuyệt vời gần đây |  |  |  | I discovered him kissing my wife |  |  | tôi bất chợt thấy hắn đang hôn vợ tôi |  |  |  | vỡ lẽ ra, nhận thức ra |  |  |  | we discovered that our luggage had been stolen |  |  | chúng tôi nhận ra là hành lý của chúng tôi đã bị đánh cắp |  |  |  | he was later discovered to have been a spy |  |  | sau này người ta mới vỡ lẽ ra rằng hắn là gián điệp | 
 
 
 
  khám phá ra 
 
  /dis'kʌvə/ 
 
  ngoại động từ 
  khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra 
  để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra 
 
 |  |