 | [discussion] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận |
| |  | La discussion d'un point de doctrine |
| | sự thảo luận về một điểm của học thuyết |
| |  | Discussion d'un projet de loi |
| | sự tranh luận về một dự luật |
| |  | Prendre part à la discussion |
| | tham gia thảo luận |
| |  | (toán học) sự biện luận |
 | phản nghĩa Acceptation, Accord, entente |