discuter
 | [discuter] |  | động từ | | |  | thảo luận, bàn cãi, tranh luận | | |  | Discuter un projet de loi | | | thảo luận một dự luật | | |  | Discuter avec quelqu'un | | | tranh luận với ai | | |  | Discuter une question | | | tranh luận một vấn đề | | |  | Discuter (de) politique | | | thảo luận về chính trị | | |  | Discuter avec l'ennemi | | | thương lượng với quân thù | | |  | Exécutez ,discutez plus | | | thi hành đi, đừng bàn cãi nữa | | |  | discuter le coup, le bout de gras | | |  | (thân mật) tán chuyện | | |  | discuter du sexe des anges | | |  | thảo luận những chuyện đâu đâu, nói chuyện tầm phào |
|
|