|  disembarrass 
 
 
 
 
  disembarrass |  | [,disim'bærəs] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (+ of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ |  |  |  | (+ from) gở, gở rối | 
 
 
  /'disim'bærəs/ 
 
  ngoại động từ 
  (  of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ 
  (  from) gỡ, gỡ rối 
 
 |  |