Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembogue




disembogue
[,disim'boug]
động từ
chảy ra, đổ ra (con sông)
(nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...)


/'disim'boug/

động từ
chảy ra, đổ ra (con sông)
(nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.