Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disentangle




disentangle
[,disin'tæηgl]
ngoại động từ
gỡ, gỡ rối
làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng
nội động từ
được gỡ rối
thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng


/'disin'tæɳgl/

ngoại động từ
gỡ, gỡ rối
làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

nội động từ
được gỡ rối
thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disentangle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.