Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diseur


[diseur]
danh từ
người hay nói (về một loại vấn đề gì)
Diseur de riens
người hay nói những chuyện không vào đâu
người ngâm thơ
Un fin diseur
người ngâm thơ hay
diseur de bonne aventure
thầy bói, thầy xem số


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.