Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disguisement




disguisement
[dis'gaizmənt]
danh từ
sự trá hình, sự cải trang
sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
sự che giấu, sự che đậy


/dis'gaizmənt/

danh từ
sự trá hình, sự cải trang
sự nguỵ trang (dưới một hình thức lừa dối)
sự che giấu, sự che đậy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.