Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disharmony




disharmony
[dis'hɑ:məni]
danh từ
sự không hoà hợp, sự không hài hoà
sự không hoà âm; sự nghịch tai


/'dis'hɑ:məni/

danh từ
sự không hoà hợp
sự không hoà âm; sự nghịch tai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.