Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dishouse




dishouse
[dis'hauz]
ngoại động từ
tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường
dỡ hết nhà (ở nơi nào)


/dis'hauz/

ngoại động từ
tước mất nhà, đuổi ra khỏi nhà, đuổi ra đường
dỡ hết nhà (ở nơi nào)

Related search result for "dishouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.