Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disingenuous




disingenuous
[,disin'dʒenjuəs]
tính từ
không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo


/,disin'dʤenjuəs/

tính từ
không thành thật, không thật thà, không trung thực, quay quắc, gian xảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disingenuous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.