Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disinterestedness




disinterestedness
[dis'intristidnis]
danh từ
tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi
sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ


/dis'intristidnis/

danh từ
tính vô tư, tính không vụ lợi, tính không cầu lợi
sự không quan tâm đến, sự không để ý đến, sự hờ hững, sự thờ ơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.