Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disjointed




disjointed
[dis'dʒɔintid]
tính từ
bị tháo rời ra
bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp
rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)


/dis'dʤɔintid/

tính từ
bị tháo rời ra
bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp
rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disjointed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.