|  disjointed 
 
 
 
 
  disjointed |  | [dis'dʒɔintid] |  |  | tính từ |  |  |  | bị tháo rời ra |  |  |  | bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp |  |  |  | rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...) | 
 
 
  /dis'dʤɔintid/ 
 
  tính từ 
  bị tháo rời ra 
  bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp 
  rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...) 
 
 |  |