Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disjoncteur


[disjoncteur]
danh từ giống đực
(điện học) máy tự động cắt điện
(thực vật học) tế bào chèn (ở bào tử gi của nấm gi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.